Có 2 kết quả:
心中有数 xīn zhōng yǒu shù ㄒㄧㄣ ㄓㄨㄥ ㄧㄡˇ ㄕㄨˋ • 心中有數 xīn zhōng yǒu shù ㄒㄧㄣ ㄓㄨㄥ ㄧㄡˇ ㄕㄨˋ
xīn zhōng yǒu shù ㄒㄧㄣ ㄓㄨㄥ ㄧㄡˇ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to know what's going on
Bình luận 0
xīn zhōng yǒu shù ㄒㄧㄣ ㄓㄨㄥ ㄧㄡˇ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to know what's going on
Bình luận 0